Branding identity: Nhận diện thương hiệu
Từ khóa Màu sắc
- Màu trắng
- White – /waɪt/ trắng
- Silvery – /ˈsɪlvəri/ trắng bạc
- Lily – White – /ˈlɪli/ – /waɪt/ trắng tinh
- Snow – White – /snəʊ/ – /waɪt/ trắng xóa
- Milk – White – /mɪlk/ – /waɪt/ trắng sữa
- Off – White – /ɒf/ – /waɪt/ trắng xám
2. Màu đen
- Black – /blæk/ đen
- Blackish – /ˈblækɪʃ/ đen nhạt
- Blue – Black – /bluː/ – /blæk/ đen xanh
- Sooty – /ˈsʊti/ đen huyền
- Inky – /ˈɪŋki/ đen xì
- Smoky – /ˈsməʊki/ đen khói
3. Màu vàng
- Yellow – /ˈjɛləʊ/ vàng
- Yellowish – /ˈjɛləʊɪʃ/ vàng nhạt
- Orange – /ˈɒrɪnʤ/ vàng cam
- Waxen – /ˈwæksən/ vàng cam
- Pale Yellow – /peɪl/ /ˈjɛləʊ/ vàng nhạt
- Apricot Yellow – /ˈeɪprɪkɒt/ /ˈjɛləʊ/ vàng hạnh
4. Màu xanh dương
- Blue – /bluː/ xanh lam
- Dark Blue – /dɑːk/ /bluː/ lam đậm
- Pale Blue – /peɪl/ /bluː/ lam nhạt
- Sky – Blue – /skaɪ/ – /bluː/ xanh da trời
- Peacock Blue – /ˈpiːkɒk/ /bluː/ lam khổng tước
- Indigo – /ˈɪndɪgəʊ/ lam chàm
5. Màu xanh lá cây
- Green – /griːn/ xanh
- Greenish – /ˈgriːnɪʃ/ xanh nhạt
- Grass – Green – /grɑːs/ – /griːn/ xanh lá cây
- Dark – Green – /dɑːk/ – /griːn/ xanh đậm
- Apple Green – /ˈæpl/ /griːn/ xanh táo
- Olivaceous – /ˌɒlɪˈveɪʃəs/ xanh ô liu
6. Màu đỏ
- Red – /rɛd/ Đỏ
- Deep Red – /diːp/ /rɛd/ đỏ sẫm
- Pink Red – /pɪŋk/ /rɛd/ hồng
- Murrey – /ˈmʌri/ hồng tím
- Reddish – /ˈrɛdɪʃ/ đỏ nhạt
- Scarlet – /ˈskɑːlɪt/ phấn hồng
- magenta
7. Màu nâu
- Brown – /braʊn/ nâu
- Nut – brown – /nʌt/ – /braʊn/ nâu đậm
- Bronzy – Bronzy màu đồng xanh
- Coffee – coloured – /ˈkɒfi/ – /ˈkʌləd/ màu cà phê
- Tawny – /ˈtɔːni/ nâu vàng
- Umber /ˈʌmbə/ nâu đen